kinh nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh nghiệm+ noun
- experience
- tài xế chưa có kinh nghiệm
inexperienced driver
- tài xế chưa có kinh nghiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh nghiệm"
- Những từ có chứa "kinh nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
experiential experience empirical unexperienced experienced industry verdancy empiric babe appallingly more...
Lượt xem: 519